Từ |
Đến |
OW/RT |
Hiệu lực
xuất vé |
Hiệu lực
khởi hành |
Loại giá |
Mức giá (VND) |
Ban Mê Thuật/ Đà Nẵng/ Đà Lạt/ Hà Nội/ Hải Phòng/ Huế/ Nha Trang/ Phúc Quốc/ Pleiku/ Thanh Hoá/ Quy Nhơn/ Chu Lai/ Đồng Hới/ Vân Đồn/ Vinh |
TP
Hồ Chí Minh |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Ban Mê Thuật/ Đà Nẵng/ Đà Lạt/ Huế/ Nha Trang/ Phú Quốc /Pleiku/ TP Hồ Chí Minh/ Tuy Hoà/ Quy Nhơn/ Cần Thơ/ Chu Lai/ Vinh |
Hà Nội |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/20200,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Ban Mê Thuật/ Đà Lạt/ Hà Nội/ Hải Phòng/ Nha Trang/ Pleiku/ TP Hồ Chí Minh/ Cần Thơ/ Vân Đồn |
Đà Nẵng |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Đà Nẵng/ Hà Nội |
Cần Thơ |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Đà Nẵng/ Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh |
Ban Mê Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Pleiku |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Đà Nẵng/ TP Hồ Chí Minh |
Hải Phòng/ Vân Đồn |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020, |
APXVNF1 |
199000 |
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
Hà Nội |
Tuy Hoà |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh |
Huế/ Phú Quốc/ Quy Nhơn/ Chu Lai/ Vinh |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |
TP Hồ Chí Minh |
Thanh Hoá/ Vân Đồn |
Một chiều |
02/03/2020 - 06/03/2020 |
04/09/2020 - 26/12/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 26/12/2020 |
APXVNF1 |
199000 |