Châu lục
|
Hành trình
|
Hạng dịch vụ
|
Mức giá
|
Khứ hồi/Một lượt
|
Điều kiện giá vé
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
Đông Nam Á
|
Hà Nôi - Yangon
|
Phổ thông
|
$19/ khứ hồi
|
Khứ hồi
|
Thay đổi, hoàn hủy phí $50
|
14/03 - 30/06/18
|
Từ 21/03/18
|
Hà Nội - Kualalumpur
|
Thương gia
|
$430/ khứ hồi
|
Khứ hồi
|
Xuất vé trong vòng 24h sau khi đặt chỗ. Thay đổi hoàn hủy phí $20
|
20/04 - 30/06/18
|
20/04 - 31/12/18
|
Đông Bắc Á
|
Hà Nội – Quảng Châu
|
Phổ thông
|
-$75/3 vé, $95/ 2 vé
- $90/3 vé, $110/2 vé
|
Một lượt
Khứ hồi
|
Giá giành cho tiểu thương. Mua cùng 1 lúc 2 hoặc 3 vé cho 1 khách. Hoàn/hủy/đổi áp dụng theo ĐKR của biểu giá
|
05/04/18 - 31/03/19
|
05/04/18 - 31/03/19
|
Hà Nội - Taipei
|
Phổ thông
|
-$200
|
Khứ hồi
|
Thay đổi hoàn hủy trước khởi hành $20; vào sau ngày khởi hành: $50
|
01/04 - 30/06/18
|
Từ 01/04/18
|
|
Hà Nội - Hongkong
|
Thương gia
Phổ thông
|
-$450
-$140
-$120
|
Khứ hồi
|
Thay đổi, hoàn, hủy phí $20
Thay đổi, hoàn, hủy phí $50
|
01/05/18 - 31/03/19
|
01/05/18 - 31/03/19
|
Châu Âu
|
Hà Nội – Paris
|
Phổ thông đặc biệt
|
$990, $1090
|
Khứ hồi
|
Thay đổi hoàn hủy: phí $50
|
17/04 - 31/05/18
|
Từ 17/04/18
|
Hà Nội - Nội địa Pháp
|
Phổ thông
|
$516- $667
|
Khứ hồi
|
Thay đổi hoàn hủy: phí $100
|
18/04 - 30/04/18
|
18/04 - 15/11/18
|
Hà Nội – Châu Âu ( trừ Pháp)
|
Phổ thông đặc biệt
Phổ thông
|
-$1100
- $590/$640
|
Khứ hồi
|
Thay đổi, hoàn hủy: phí $50
Thay đổi, hoàn hủy: phí $100
|
01/04 - 31/05/18
|
01/04 - 31/12/18
|
|
Hà Nội – Châu Âu ( trừ Pháp)
|
Phổ thông
|
-$500
|
Khứ hồi
|
Thay đổi, hoàn hủy: phí $100
|
25/04 - 30/06/18
|
25/04 - 30/09/18
|
Nội địa
|
|
|
Tất cả các chặng, từ 299k-1199k
|
Một lượt
|
Hành trình hoàn thành muộn nhất 30/06/2018
|
24/03 - 30/06/18
|
24/03 - 30/06/18
|