Vivu bốn phương cùng Vietnam Airlines với mức giá hấp dẫn khi mua vé tối thiểu từ 45 ngày trở lên trước ngày khởi hành.
Đông Nam Á: từ $09
Đông Bắc Á: từ $ 39
Châu Âu, Châu Úc: từ $249
( Giá chưa bao gồm thuế, phí)
Bảng giá chi tiết:
Từ |
Đến |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH |
Đà Nẵng |
Thành Đô |
PAP6VNP |
29 |
4222 |
Đà Nẵng |
Hằng Châu |
PAP6VNP |
79 |
4222 |
Đà Nẵng |
Osaka |
PAP6VNP |
179 |
4222 |
Đà Nẵng |
Thượng Hải |
PAP6VNP |
89 |
4222 |
Đà Nẵng |
Tokyo |
PAP6VNP |
149 |
4222 |
Đà / Hà Nội |
Quảng Châu |
PAP6VNP |
79 |
4222 |
Đà Nẵng/ Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh |
Bangkok |
PAP5VNP |
19 |
3000 |
Đà Nẵng/ Nha Trang |
Seoul |
PAP6VNP |
119 |
4222 |
Hà Nội |
Bắc Kinh |
PAP6VNP |
189 |
4222 |
Hà Nội |
Bangkok/ Phuket/ Kualalumpur/ Singapore |
PAP5VNP |
19 |
4278 |
Hà Nội |
Quảng Châu |
PAP6VNP |
79 |
4208 |
Hà Nội |
Thành Đô |
PAP6VNP |
119 |
4222 |
Hà Nội |
Denpasar Bali |
PAP5VNP |
69 |
4278 |
Hà Nội |
Frankfurt/London |
PAP7VNP |
399 |
4126 |
Hà Nội |
Frankfurt/London |
PAP7VNP |
399 |
4129 |
Hà Nội |
Fukuoka/ Nagoya/ Thượng Hải |
PAP6VNP |
249 |
4208 |
Hà Nội |
Hongkong |
PAP6VNP |
69 |
4208 |
Hà Nội |
Hongkong |
PAP6VNP |
69 |
4222 |
Hà Nội |
Jakarta |
PAP5VNP |
89 |
4278 |
Hà Nội |
Cao Hùng/ Đài Bắc |
PAP6VNP |
39 |
4208 |
Hà Nội |
Luang Prabang/ Viên Chăn |
PAP5VNP |
79 |
3000 |
Hà Nội |
Melbourne/ Sydney |
PAP7VNP |
249 |
4055 |
Hà Nội |
Moscow |
PAP7VNP |
299 |
4129 |
Hà Nội |
Osaka/Tokyo |
PAP6VNP |
219 |
4208 |
Hà Nội |
Busan |
PAP6VNP |
159 |
4208 |
Hà Nội |
Busan |
PAP6VNP |
159 |
4222 |
Hà Nội |
Nội địa Đức |
PAP7VNP |
399 |
4111 |
Hà Nội |
Nội địa Đức |
PAP7VNP |
399 |
5205 |
Hà Nội |
Siêm Riêp |
PAP5VNP |
39 |
3000 |
Hà Nội |
Siêm Riêp |
PAP5VNP |
39 |
4278 |
Hà Nội |
Yangon |
PAP5VNP |
9 |
3000 |
Hà Nội |
Yangon |
PAP5VNP |
9 |
4278 |
Hà Nội |
Seoul |
PAP6VNP |
149 |
4208 |
Hà Nội |
Thượng Hải |
PAP6VNP |
249 |
4222 |
Hà Nội |
Sydney |
PAP7VNP |
399 |
4061 |
Hà Nội / TP Hồ Chí Minh |
Fukuoka/ Nagoya |
PAP6VNP |
249 |
4222 |
Hà Nội / TP Hồ Chí Minh |
Cao Hùng/ Đài Bắc |
PAP6VNP |
39 |
4222 |
Hà Nội / TP Hồ Chí Minh |
Kualalumpur/ Singapore |
PAP5VNP |
19 |
3000 |
Hà Nội / TP Hồ Chí Minh |
Osaka/Tokyo |
PAP6VNP |
219 |
4222 |
Hà Nội / TP Hồ Chí Minh |
Seoul |
PAP6VNP |
149 |
4222 |
TP Hồ Chí Minh |
Bangkok/Singapore |
PAP5VNP |
19 |
4277 |
TP Hồ Chí Minh |
Quảng Châu/Thượng Hải |
PAP6VNP |
119 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
Quảng Châu/Thượng Hải |
PAP6VNP |
119 |
4222 |
TP Hồ Chí Minh |
Denpasar Bali/ Phnompenh |
PAP5VNP |
69 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Frankfurt/London |
PAP7VNP |
349 |
4129 |
TP Hồ Chí Minh |
Frankfurt/London |
PAP7VNP |
349 |
4132 |
TP Hồ Chí Minh |
Fukuoka/Nagoya |
PAP6VNP |
249 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
Hongkong |
PAP6VNP |
39 |
4222 |
TP Hồ Chí Minh |
Hong/Cao Hùng / Đài Bắc |
PAP6VNP |
39 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
HKT |
PAP5VNP |
19 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Jarkarta |
PAP5VNP |
89 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Melbourne/ Sydney |
PAP7VNP |
249 |
4051 |
TP Hồ Chí Minh |
Moscow |
PAP7VNP |
299 |
5203 |
TP Hồ Chí Minh |
Osaka/Tokyo |
PAP6VNP |
219 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
Phnompenh |
PAP5VNP |
69 |
4277 |
TP Hồ Chí Minh |
Busan |
PAP6VNP |
449 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
Busan |
PAP6VNP |
449 |
4222 |
TP Hồ Chí Minh |
Siêm Riệp |
PAP5VNP |
109 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Siêm Riệp |
PAP5VNP |
109 |
4277 |
TP Hồ Chí Minh |
Seoul |
PAP6VNP |
149 |
4207 |
TP Hồ Chí Minh |
Sydney |
PAP7VNP |
399 |
4062 |
Hiệu lực xuất vé: 08/02 – 30/09/2020
Hiệu lực khởi hành: đến 31/12/2020
LIÊN HỆ MUA VÉ: PHÒNG VÉ HY VỌNG
Hotline: 091 945 9393
Skype: hyvong112