Stt
|
Từ
|
Đến
|
Giá VND
|
1
|
Buôn Ma Thuật
|
Đà Nẵng
|
799000
|
2
|
Buôn Ma Thuật
|
Đà Nẵng
|
599000
|
3
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang
|
Hà Nội
|
999000
|
4
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang
|
Hà Nội
|
799000
|
5
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Pleiku
|
TP Hồ Chí Minh
|
399000
|
6
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Pleiku/ Quy Nhơn
|
TP Hồ Chí Minh
|
599000
|
7
|
Đà Nẵng
|
Buôn Ma Thuật
|
799000
|
8
|
Đà Nẵng
|
Buôn Ma Thuật
|
599000
|
9
|
Đà Nẵng
|
Hải Phòng
|
599000
|
10
|
Đà Nẵng
|
Hải Phòng
|
299000
|
11
|
Đà Nẵng
|
Nha Trang
|
899000
|
12
|
Đà Nẵng
|
Nha Trang
|
599000
|
13
|
Đà Nẵng/ Huế
|
Hà Nội
|
699000
|
14
|
Đà Nẵng/Huế
|
Hà Nội
|
499000
|
15
|
Đà Nẵng/Huế/ Phú Quốc/Quy Nhơn
|
TP Hồ Chí Minh
|
499000
|
16
|
Đà Nẵng/Huế/ Phú Quốc/Đồng Hới
|
TP Hồ Chí Minh
|
699000
|
17
|
Hà Nội
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/Nha Trang
|
999000
|
18
|
Hà Nội
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/Nha Trang
|
799000
|
19
|
Hà Nội
|
Phú Quốc
|
1099000
|
20
|
Hà Nội
|
Phú Quốc/ Cần Thơ
|
899000
|
21
|
Hà Nội
|
Phú Quốc/ Cần Thơ/ Vinh
|
799000
|
22
|
Hà Nội
|
Phú Quốc/ Cần Thơ/ Vinh
|
599000
|
23
|
Hà Nội
|
Tuy Hòa/ Chu Lai/ Đồng Hới
|
399000
|
24
|
Hà Nội
|
Tuy Hòa/ Đồng Hới
|
599000
|
25
|
Hà Nội
|
Cần Thơ
|
1199000
|
26
|
Hà Nội
|
Chu Lai
|
499000
|
27
|
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh
|
TP Hồ Chí Minh
|
1099000
|
28
|
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh
|
TP Hồ Chí Minh
|
899000
|
29
|
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng/ Huế
|
699000
|
30
|
Hà Nội/TP Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng/ Huế
|
499000
|
31
|
Hải Phòng
|
Đà Nẵng
|
599000
|
32
|
Hải Phòng
|
Đà Nẵng
|
399000
|
33
|
Nha Trang
|
Đà Nẵng
|
899000
|
34
|
Nha Trang
|
Đà Nẵng
|
599000
|
35
|
Phú Quốc/ TP Hồ Chí Minh
|
Hà Nội
|
1099000
|
36
|
Phú Quốc/ TP Hồ Chí Minh/ Cần Thơ
|
Hà Nội
|
899000
|
37
|
Pleiku/ Quy Nhơn/ Vinh
|
Hà Nội
|
799000
|
38
|
Pleiku/ Quy Nhơn/ Vinh
|
Hà Nội
|
599000
|
39
|
TP Hồ Chí Minh
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/Nha Trang/ Pleiku
|
399000
|
40
|
TP Hồ Chí Minh
|
Buôn Ma Thuật/ Đà Lạt/Nha Trang/ Pleiku/ Quy Nhơn
|
599000
|
41
|
TP Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh
|
1099000
|
42
|
TP Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh
|
899000
|
43
|
TP Hồ Chí Minh
|
Phú Quốc/ Quy Nhơn
|
499000
|
44
|
TP Hồ Chí Minh
|
Phú Quốc/ Quy Nhơn
|
699000
|
45
|
TP Hồ Chí Minh
|
Đồng Hới
|
599000
|
46
|
Tuy Hòa/ Chu Lai/ Đồng Hới
|
Hà Nội
|
399000
|
47
|
Tuy Hòa/ Đồng Hới
|
Hà Nội
|
599000
|
48
|
Cần Thơ
|
Hà Nội
|
1199000
|
49
|
Chu Lai
|
Hà Nội
|
499000
|
50
|
Đồng Hới
|
TP Hồ Chí Minh
|
599000
|