SHCB |
NƠI ĐI |
NƠI ĐẾN |
GIỜ
KHỞI HÀNH |
GIỜ
HẠ CÁNH |
TẦN SUẤT |
TÀU BAY |
GHI CHÚ |
VJ862 |
TP Hồ Chí Minh |
Seoul |
2:35 |
9:40 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ863 |
Seoul |
TP Hồ Chí Minh |
11:40 |
14:55 |
Hàng ngày |
A321 |
VJ864 |
TP Hồ Chí Minh |
Seoul |
22:40 |
5:45 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ865 |
Seoul |
TP Hồ Chí Minh |
6:45 |
10:00 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ860 |
TP Hồ Chí Minh |
Seoul |
13:20 |
20:25 |
Hàng ngày
HỦY T2,T3,T5,T6 |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
30/03 – 24/04/2020 |
VJ861 |
Seoul |
TP Hồ Chí Minh |
21:25 |
0:40 |
Hàng ngày
HỦY T2,T3,T5,T6 |
A321 |
VJ960 |
Hà Nội |
Seoul |
1:40 |
7:55 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ961 |
Seoul |
Hà Nội |
11:05 |
13:35 |
Hàng ngày |
A321 |
VJ962 |
Hà Nội |
Seoul |
23:15 |
5:30 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ963 |
Seoul |
Hà Nội |
6:25 |
8:55 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ874 |
Đà Nẵng |
Seoul |
15:30 |
21:45 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ875 |
Seoul |
Đà Nẵng |
22:45 |
1:25 |
Hàng ngày |
A321 |
VJ878 |
Đà Nẵng |
Seoul |
23:45 |
6:00 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ879 |
Seoul |
Đà Nẵng |
7:00 |
9:40 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ880 |
Đà Nẵng |
Seoul |
22:45 |
5:00 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ881 |
Seoul |
Đà Nẵng |
6:15 |
8:55 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ838 |
Cam Ranh |
Seoul |
16:05 |
22:45 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ839 |
Seoul |
Cam Ranh |
1:50 |
5:00 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ836 |
Cam Ranh |
Seoul |
21:50 |
4:30 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ837 |
Seoul |
Cam Ranh |
6:15 |
9:25 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ974 |
Phú Quốc |
Seoul |
15:20 |
22:45 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ975 |
Seoul |
Phú Quốc |
1:45 |
5:10 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ978 |
Phú Quốc |
Seoul |
17:05 |
0:30 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ979 |
Seoul |
Phú Quốc |
2:10 |
5:35 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ926 |
Hải Phòng |
Seoul |
23:30 |
6:15 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ925 |
Seoul |
Hải Phòng |
7:15 |
9:40 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ954 |
Cần Thơ |
Seoul |
16:40 |
23:55 |
Hàng ngày
HỦY T2, T5, T6 |
A320 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ955 |
Seoul |
Cần Thơ |
2:30 |
5:55 |
Hàng ngày.
HỦY T3, T6, T7 |
A320 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ944 |
Đà Lạt |
Seoul |
16:55 |
23:55 |
Hàng ngày.
HỦY T3, T4, T7, CN |
A320 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ945 |
Seoul |
Đà Lạt |
2:30 |
5:50 |
Hàng ngày
HỦY T2, T4, T5, CN |
A320 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ982 |
Hà Nội |
Busan |
1:00 |
7:00 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ981 |
Busan |
Hà Nội |
8:00 |
10:30 |
Hàng ngày |
A321 |
VJ990 |
Cam Ranh |
Busan |
23:55 |
6:35 |
Hàng ngày
HỦY T3, T6, T7, CN |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
28/03 – 23/04/2020 |
VJ991 |
Busan |
Cam Ranh |
7:35 |
10:15 |
Hàng ngày
HỦY T2, T4, T7, CN |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 24/04/2020 |
VJ870 |
Đà Nẵng |
Daegu |
0:35 |
6:50 |
Hàng ngày |
A321 |
TẠM DỪNG GIAI ĐOẠN
29/03 – 14/05/2020 |
VJ871 |
Daegu |
Đà Nẵng |
7:50 |
10:20 |
Hàng ngày |
A321 |