Từ vựng chủ đề sân bay, giúp bạn xử lý tình huống dễ dàng

Từ vựng chủ đề sân bay, giúp bạn xử lý tình huống dễ dàng

Banner trang trong
  • THÁNG 01

    14

    Thứ 3

    Khi chuẩn bị cho một chuyến bay quốc tế, việc làm quen với những từ vựng tiếng Anh cơ bản là một bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong suốt hành trình, đặc biệt khi di chuyển tại sân bay. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống mà còn giúp chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ hơn bao giờ hết. Hãy cùng ESPERANTOTUR khám phá danh sách từ vựng hữu ích dưới đây và chuẩn bị thật tốt cho chuyến bay sắp tới!

    1. Check-in (Làm thủ tục)

    • Check-in counter: Quầy làm thủ tục

    • Boarding pass: Thẻ lên máy bay

    • Passport: Hộ chiếu

    • Visa: Thị thực

    • Security check: Kiểm tra an ninh

    • Departure lounge: Phòng chờ khởi hành

    • Arrival hall: Sảnh đến


    2. At the Airport (Tại sân bay)

    • Departure: Khởi hành

    • Arrival: Đến nơi

    • Gate: Cửa lên máy bay

    • Terminal: Nhà ga

    • Customs: Hải quan

    • Lounge: Phòng chờ

    • Transit/Transfer: Quá cảnh/chuyển tiếp


    3. On the Plane (Trên máy bay)

    • Boarding: Lên máy bay

    • Cabin crew: Phi hành đoàn

    • Flight attendant: Tiếp viên hàng không

    • Pilot: Phi công

    • Seatbelt: Dây an toàn

    • Tray table: Bàn ăn (trên máy bay)

    • Aisle seat: Ghế cạnh lối đi

    • Window seat: Ghế cạnh cửa sổ

    • Overhead compartment: Ngăn hành lý phía trên

    • In-flight entertainment: Giải trí trên chuyến bay


    4. Baggage (Hành lý)

    • Carry-on baggage: Hành lý xách tay

    • Checked baggage: Hành lý ký gửi

    • Excess baggage: Hành lý quá cước

    • Baggage tag: Thẻ hành lý

    • Lost luggage: Hành lý thất lạc

    • Baggage claim: Khu nhận hành lý

    • Overweight baggage: Hành lý quá cân


    5. Customs security (An ninh hải quan)

    • Passport control: Kiểm tra hộ chiếu

    • Immigration: Nhập cảnh

    • Customs declaration: Khai báo hải quan

    • Security screening: Quét an ninh

    • Prohibited items: Vật phẩm bị cấm


    6. Các câu giao tiếp cơ bản

    • Where is the check-in counter?: Quầy làm thủ tục ở đâu?

    • I need to check in my luggage: Tôi cần làm thủ tục hành lý

    • What time does the flight depart?: Chuyến bay cất cánh lúc mấy giờ?

    • Is the flight on time?: Chuyến bay có đúng giờ không?

    • Can you help me find my gate?: Bạn có thể giúp tôi tìm cửa lên máy bay không?

    • Where is the baggage claim area?: Khu vực nhận hành lý ở đâu?

    • How long is the layover?: Thời gian quá cảnh là bao lâu?


    7. Emergency Phrases (Các câu khẩn cấp)

    • Where is the nearest exit?: Lối ra gần nhất ở đâu?

    • I have lost my baggage: Tôi bị mất hành lý.

    • Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi không?

    • I need medical assistance: Tôi cần hỗ trợ y tế.

    • Is there a pharmacy in the airport?: Có nhà thuốc nào trong sân bay không?


    8. Các lưu ý khác

    • Flight delay: Chuyến bay bị trễ

    • Flight cancellation: Chuyến bay bị hủy

    • Boarding announcement: Thông báo lên máy bay

    • Final call: Lần gọi cuối cùng

    • Emergency exit: Lối thoát hiểm


    9. Lợi ích của việc học từ vựng sân bay
    Việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn:

    • Tiết kiệm thời gian: Bạn sẽ không phải bối rối khi hỏi người khác hoặc tìm kiếm thông tin.

    • Giảm bớt căng thẳng: Khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống tại sân bay.

    • Tăng khả năng giao tiếp: Bạn sẽ dễ dàng trò chuyện và giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyến bay.

    Chắc chắn rằng việc học các từ vựng này sẽ giúp bạn có một trải nghiệm thuận lợi hơn khi ra sân bay quốc tế. Hãy dành thời gian ôn luyện và làm quen với chúng để có thể dễ dàng xử lý mọi tình huống khi du lịch nước ngoài. Nếu bạn cần thêm thông tin về vé máy bay quốc tế, các dịch vụ liên quan hoặc tư vấn hỗ trợ trong suốt hành trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn từ A đến Z, giúp bạn lựa chọn vé máy bay phù hợp với nhu cầu và ngân sách.


    Hãy liên hệ với chúng tôi qua:

    • Hotline: 024 3824 0809 | 091 945 9393

    • Zalo OA: https://zalo.me/2330641613765565775

    • Website: www.ubuk.com

    • Địa chỉ văn phòng: Số 202 Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội

    • Google map: https://maps.app.goo.gl/NxUZyxWqpzo1QTAv8

    Chúng tôi rất mong được phục vụ bạn và giúp chuyến bay của bạn trở nên dễ dàng và thoải mái hơn bao giờ hết!

Thong ke

TIN TỨC MỚI NHẤT

Lịch