STT |
Hãng |
Vé áp dụng |
Đổi vé |
Đổi hành trình |
Hoàn vé |
Thời gian áp dụng |
1 |
Vietnam Airlines |
cho tới 24/03/2020 |
Miễn phí
trước 31/12/2020 |
Miễn phí
trước 31/12/2020 |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
2 |
Jetstar Pacific |
15/03 - 30/04/2020 |
|
|
Hoàn tiền dưới hình thức voucher |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
3 |
Vietjet Air |
từ ngày 20/03/2020 |
Miễn phí
trước 20/12/2020
(thu phí chênh lệch nếu có) |
|
Hoàn bảo lưu (Credit shell) |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
4 |
Bamboo Airways |
16/03/2020 - 31/05/2020 |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí 1 lần |
Áp dụng |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
5 |
Singapore Airlines |
cho tới 31/05/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 31/03/2021 |
|
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
6 |
Qatar Airways |
|
Miễn phí 1 lần
trước 30/09/2020 |
|
Đổi thành voucher |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
7 |
Air France |
cho tới 31/05/2020 |
Miễn phí đổi vé
trước 30/11/2020 |
Miễn phí |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
8 |
Emirates |
từ ngày 19/03/2020 |
Miễn phí
trong 1 năm
(thu phí chênh lệch nếu có) |
|
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
9 |
Korean Air |
Thay đổi / hủy chuyến |
Miễn phí 1 lần
(thu phí, chênh lệch nếu có) |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
10 |
All Nippon Airways |
cho tới 30/04/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020 |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
11 |
Japan Airlines |
cho tới 30/04/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020 |
|
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
12 |
Cathay Pacific |
17/03 - 31/05/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 10/12/2020
xuất trước 31/05/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 10/12/2020
xuất trước 31/05/2020 |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
13 |
Malaysia Airlines |
|
Miễn phí
trước 31/08/2020
(có phát sinh chênh lệch) |
Miễn phí
trước 31/08/2020 |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
14 |
Asiana Airlines |
cho tới 30/04/2020
xuất trước 25/02/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 22/07/2020
(thu phí, chênh lệch nếu có) |
Miễn phí 1 lần
trước 22/07/2020 |
|
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
15 |
Aeroflot |
|
Miễn phí 1 lần
trước 31/12/2020
(thu phí chênh lệch nếu có) |
Miễn phí
trước 31/12/2020
(thu phí chênh lệch nếu có) |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
16 |
Turkish Airlines |
cho tới 31/12/2020
xuất trước/vào 21/03/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 28/02/2021 |
Miễn phí 1 lần
trước 28/02/2021 |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
17 |
Air New Zealand |
trước 30/06/2020 |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí 1 lần |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
18 |
Delta |
17/03 - 31/05/2020 |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
19 |
Air Canada |
cho tới 31/12/2021 xuất trước 31/03/2020 |
Miễn phí
1 lần |
Miễn phí 1 lần trong 2 năm |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
20 |
Etihad Airways |
cho tới 30/06/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020
(miễn phí đổi và chênh lệch) |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020 |
tùy chặng |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
21 |
Thai Airways |
cho tới 30/04/2020 |
Miễn phí 1 lần trước 15/12/2020 |
Miễn phí 1 lần trước 15/12/2020 (thu phí chênh lệch, nếu có) |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
22
|
Philippine Airlines |
15/03 - 30/04/2020 |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
23 |
China Airlines |
cho tới 30/04/2020 |
Miễn phí 1 lần
(miễn phí chênh lệch phát sinh 1 lần) |
Miễn phí 1 lần |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
24 |
Finn Air |
01/04 - 30/06/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/11/2020 |
Tuỳ thuộc tình trạng vé |
Miễn phí với chuyến bay bị hủy
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
25 |
Hong Kong Airlines |
01/04 - 15/04/2020 |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020
(thu phí, chênh lệch nếu có) |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020
(thu phí, chênh lệch nếu có) |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
26 |
Bangkok Airways |
Các hành trình bị hủy |
|
|
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
27 |
South African
Airways |
|
Miễn phí 1 lần
trước 28/02/2021
xuất trước 30/04/2020
(thu phí chênh lệch nếu có) |
Không được phép |
theo điều kiện vé |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
28 |
Garuda Indonesia |
cho tới 30/04/2020
xuất trước 13/03/2020 |
Miễn phí
trước 31/12/2020 |
Miễn phí
trước 31/12/2020
cho hành trình TQ |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |
29 |
Polish Airlines |
hành trình tới Israel |
Miễn phí 1 lần
trước 30/06/2020 |
Không được phép |
Miễn phí |
Chính sách này có hiệu lực từ 20/03/2020 và có thể thay đổi tuỳ theo tình hình cụ thể |