1.Tới hoặc Từ Châu Mỹ (Ngoại trừ Tới hoặc Từ Brazil)
Hạng Phổ thông
Kiện vượt mức quy định (mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
159 cm~203 cm
|
Từ kiện thứ 3
|
24kg ~ 32 kg
|
33kg ~ 45 kg
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định (Mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
159 cm~203 cm
|
Từ kiện thứ 3
|
24~32 kg
|
33~45 kg
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định (Mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
159 cm~203 cm
|
Từ kiện thứ 4
|
24~32 kg
|
33~45 kg
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
2.Tới hoặc từ Brazil
Hạng Phổ thông /và Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
175.000 KRW
175 USD
175 CAD
2.500.000 IDR
|
3. Châu Á-Châu Âu/Trung Đông/Châu Phi/Châu Đại Dương
Hạng Phổ thông
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Kiện thứ 2
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
130.000 KRW
130 USD
130 CAD
1.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định
(mỗi Kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định
(mỗi Kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
4. Tới hoặc từ Châu Âu/Trung Đông/Châu Phi/Châu Đại Dương
Hạng Phổ thông
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Kiện thứ 2
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
130.000 KRW
130 USD
130 CAD
1.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định
(mỗi Kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định
(mỗi Kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
200.000 KRW
200 USD
200 CAD
2.860.000 IDR
|
5.Korea - Châu Á
Korean- tới hoặc từ Nhật Bản / hoặc Trung Quốc / hoặc Hồng Kông / hoặc Đài Loan / hoặc Macao / hoặc Mông Cổ.
Hạng Phổ thông
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Kiện thứ 2
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
70.000 KRW
70 USD
70 CAD
1.000.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
50.000 KRW
50 USD
50 CAD
720.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
50.000 KRW
50 USD
50 CAD
720.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
50.000 KRW
50 USD
50 CAD
720.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
6.Trong phạm vi châu Á (Bao gồm cả Guam/Palau)
Ngoại trừ Hàn Quốc- tới hoặc từ Nhật Bản / Trung Quốc / Hồng Kông / Đài Loan / Mông Cổ
Hạng Phổ thông
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
|
Kiện thứ 2
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
100.000 KRW
100 USD
100 CAD
1.430.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định
(mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
24 kg~32 kg
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
150.000 KRW
150 USD
150 CAD
2.140.000 IDR
|
7. Mỹ - Brazil
Hạng Phổ thông /hoặc Hạng Thương gia
Kiện vượt mức quy định (mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 3
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
Hạng Nhất
Kiện vượt mức quy định (mỗi kiện)
|
Quá cân
|
Quá kích cỡ
|
Từ kiện thứ 4
|
33 kg~45 kg
|
159 cm~203 cm
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
75.000 KRW
75 USD
75 CAD
1.070.000 IDR
|
8. Nội địa
Phí hành lý quá trọng lượng quy định : 2.000 KRW/kg