Từ |
Đến |
Hạng Dịch Vụ |
Loại giá |
Giá (VND) |
Buôn Ma Thuột/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
MVNF1 |
1,485,000 |
Buôn Ma Thuột/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
1,422,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
2,025,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
1,845,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
1,710,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
1,287,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
1,215,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,080,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NPXVNF1 |
900,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RPXVNF1 |
765,000 |
Buôn Ma Thuột/ Pleiku |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TPXVNF1 |
675,000 |
Đà Nẵng/ Huế |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
3,105,000 |
Đà Nẵng/ Huế |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,655,000 |
Đà Nẵng/ Huế |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NAPVNF1 |
1,305,000 |
Đà Nẵng/ Huế |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RAPVNF1 |
1,170,000 |
Đà Nẵng/ Huế |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TAPVNF1 |
1,035,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
2,295,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
MVNF1 |
1,935,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
1,872,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
1,755,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
1,620,000 |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,440,000 |
Đà Lạt |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,115,000 |
Đà Lạt |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
1,755,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
2,295,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
1,305,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
1,260,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,170,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NAPVNF1 |
1,125,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RAPVNF1 |
1,035,000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/ Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TAPVNF1 |
900,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
4,950,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
4,410,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
3,960,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
2,745,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
2,565,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
2,340,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
2,160,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NAPVNF1 |
1,980,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RAPVNF1 |
1,800,000 |
Hà Nội |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TAPVNF1 |
1,530,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
MVNF1 |
2,835,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
4,005,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
3,645,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
3,375,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
2,700,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
2,430,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
2,115,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,890,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NPXVNF1 |
1,710,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RPXVNF1 |
1,575,000 |
Hà Nội/ Hải Phòng/ Thanh Hóa/ Vinh |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TPXVNF1 |
1,395,000 |
Nha Trang |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,025,000 |
Nha Trang |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
1,800,000 |
Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
2,385,000 |
Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,205,000 |
Phú Quốc |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
1,845,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
2,655,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,475,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
1,800,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
1,665,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
1,575,000 |
Quy Nhơn |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,395,000 |
Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NPXVNF1 |
1,260,000 |
Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RPXVNF1 |
1,125,000 |
Quy Nhơn/ Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TPXVNF1 |
990,000 |
Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
3,060,000 |
Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
2,610,000 |
Chu Lai |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
2,250,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
JVNF1 |
3,645,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
CVNF1 |
3,285,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Thương Gia |
DVNF1 |
2,880,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
MVNF1 |
2,466,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
SVNF1 |
2,295,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
KPXVNF1 |
2,070,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
LPXVNF1 |
1,890,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
QPXVNF1 |
1,665,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
NPXVNF1 |
1,485,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
RPXVNF1 |
1,260,000 |
Đồng Hới |
Tp Hồ Chí Minh |
Phổ thông |
TPXVNF1 |
1,125,000 |