Từ |
Đến |
Một chiều/
Khứ hồi |
Hiệu lực
xuất vé |
Hiệu lực
khởi hành |
Loại giá |
Mức giá
(VND) |
Số hiệu hành trình |
Ban Mê Thuật/
Đà Nẵng/
Huế/ Pleiku /
Tuy Hoà/
Quy Nhơn |
Hà Nội |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Ban Mê Thuật/
Hải Phòng/
Nha Trang/
Cần Thơ/
Vân Đồn |
Đà Nẵng |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Ban Mê Thuật/
Pleiku/
Chu Lai |
TP
Hồ Chí Minh |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Đà Nẵng |
Hải Phòng/
Nha Trang/
Cần Thơ/
Vân Đồn |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Đà Nẵng/ Đà Lạt/
Huế/Nha Trang/
Phú Quốc/
Quy Nhơn/
Đồng Hới |
TP
Hồ Chí Minh |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Đà Nẵng/
TP Hồ Chí Minh |
Ban Mê Thuật |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Đà Nẵng/
TP Hồ Chí Minh |
Đà Lạt |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Đà Lạt/ Hà Nội/
TP Hồ Chí Minh |
Đà Nẵng |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Đà Lạt/ Nha Trang/
Phú Quốc/
TP Hồ Chí Minh/
Cần Thơ |
Hà Nội |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
399000 |
3000 |
Hà Nội |
Ban Mê Thuật/
Pleiku/
Tuy Hoà |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Hà Nội |
Đà Lạt/
Nha Trang/
Phú Quốc/
Cần Thơ |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
399000 |
3000 |
Hà Nội |
Vinh |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Hà Nội/
Hải Phòng/
Thanh Hoá/
Vân Đồn/
Vinh |
TP
Hồ Chí Minh |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
399000 |
3000 |
Hà Nội/
TP Hồ Chí Minh |
Huế/
Quy Nhơn |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
Hà Nội/
TP Hồ Chí Minh |
Chu Lai |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Hải Phòng/
Thanh Hoá/
Vân Đồn/
Vinh |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
399000 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Nha Trang/
Phú Quốc/
Đồng Hới |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
299000 |
3000 |
TP Hồ Chí Minh |
Pleiku |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |
Chu Lai/ Vinh |
Hà Nội |
Một chiều |
10/03/2020 -
20/03/2020 |
01/04/2020 - 31/10/2020,
Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/10/2020 |
PPXVNF1 |
199000 |
3000 |